Có 2 kết quả:
考驗 kǎo yàn ㄎㄠˇ ㄧㄢˋ • 考验 kǎo yàn ㄎㄠˇ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to test
(2) to put to the test
(3) trial
(4) ordeal
(2) to put to the test
(3) trial
(4) ordeal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to test
(2) to put to the test
(3) trial
(4) ordeal
(2) to put to the test
(3) trial
(4) ordeal
Bình luận 0